Characters remaining: 500/500
Translation

khả kính

Academic
Friendly

Từ "khả kính" trong tiếng Việt có nghĩa là "đáng trọng" hoặc "đáng kính", thường dùng để chỉ những người chúng ta tôn trọng, ngưỡng mộ, hay sự kính trọng đối với họ. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng, thể hiện sự lễ phép tôn kính.

Cách sử dụng từ "khả kính":
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Ông bà những người khả kính trong gia đình."
    • đây, "khả kính" được dùng để chỉ ông bà với sự tôn trọng.
  2. Trong các bài viết, diễn văn:

    • "Kính thưa các vị khách mời khả kính, hôm nay chúng ta cùng nhau kỷ niệm..."
    • Trong câu này, từ "khả kính" thể hiện sự tôn trọng đối với những người tham dự sự kiện.
  3. Thư từ:

    • "Kính gửi ông Nguyễn Văn A, người khả kính."
    • Đây cách dùng trong thư từ để thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận.
Biến thể từ liên quan:
  • Khả kính có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "người khả kính" (người đáng kính), "đối tượng khả kính" (đối tượng đáng tôn trọng).
  • Từ gần giống: "tôn kính", "kính trọng". Cả ba từ này đều có nghĩa tương tự, nhưng "tôn kính" thường mang tính trang trọng hơn trong khi "kính trọng" có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa: Trong văn hóa Việt Nam, việc sử dụng từ "khả kính" thể hiện sự tôn trọng trong các mối quan hệ, đặc biệt trong gia đình trong các mối quan hệ xã hội. Việc sử dụng từ này đúng cách có thể giúp bạn ghi điểm trong mắt người nghe.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "khả kính", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với tình huống. Từ này thường không được dùng trong giao tiếp thân mật thường chỉ xuất hiện trong các tình huống trang trọng hơn.

  1. Đáng trọng.

Comments and discussion on the word "khả kính"